Công cụ chuyển đổi cm sang feet + inch (ft + in)
Chuyển đổi từ Centimet sang Feet + Inch
Centimet
Mét + Cm
Mét
m
Centimet
cm
Đôi chân
ft
Inch
trong
Inch
trong
Phép tính
Feet + inch sang cm ►
Làm thế nào để chuyển đổi từ cm sang feet + inch
1 cm bằng 0,032808 foot:
1 cm = 0,032808 ft
1 cm bằng 0,3937 inch:
1 cm = 0,3937 inch
Tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng khoảng cách bằng cm (cm) chia cho 2,54:
tổng d (in) = d (cm) / 2,54
Khoảng cách d tính bằng feet (ft) bằng giá trị sàn của khoảng cách bằng inch (in) chia cho 12:
d (ft) = ⌊ d (in) tổng / 12⌋
Khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng tổng khoảng cách bằng inch (in) trừ đi 12 lần khoảng cách d tính bằng feet (ft):
d (in) = d (in) tổng – 12 × d (ft)
Thí dụ
Chuyển 40 cm sang feet + inch:
tổng d (in) = 40cm / 2,54 = 15,748in
d (ft) = ⌊15,748in / 12⌋ = 1ft
d (in) = 15,748in – 12 × 1ft = 3,748in
d (ft + in) = 1ft + 3.748in
Bảng chuyển đổi Centimet sang Feet + inch
Centimet (cm)
Feet (ft) + Inch (in)
0 cm
0 ft
0 trong
1 centimet
0 ft
0,3937 trong
2 cm
0 ft
0,7874 trong
3 cm
0 ft
1.1811 in
4 cm
0 ft
1.5748 trong
5 cm
0 ft
1.9685 in
6 cm
0 ft
2,3622 in
7 cm
0 ft
2,7559 in
8 cm
0 ft
3,1496 trong
9 cm
0 ft
3,5433 trong
10 cm
0 ft
3.9370 in
20 cm
0 ft
7.8740 in
30 cm
0 ft
11,8110 in
40 cm
1 ft
3,7480 in
50 cm
1 ft
7.6850 in
60 cm
1 ft
11,6220 in
70 cm
2 ft
3,5591 in
80 cm
2 ft
7.4961 in
90 cm
2 ft
11.4331 trong
100 cm
3 ft
3,3701 trong
Feet + inch sang cm ►
Xem thêm
Cách đổi đơn vị feet, inch, yard sang cm
Đơn vị đo chiều dài Inch , Feet và yard là những đơn vị phổ biến được sử dụng ở Mỹ và Châu Âu. Mình sẽ hướng dẫn các bạn cách chuyển đổi các đơn vị này sang những đơn vị phổ biến được sử dụng ở VN như centimet và mét.
Ngoài ra, video còn hướng dẫn cách xem màn hình tivi hay điện thoại bao nhiêu inches.